Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inextinguible


[inextinguible]
tính từ (văn học)
không thể dập tắt
Feu inextinguible
ngọn lửa không thể dập tắt
không thể làm dịu đi, không ngăn được
Rire inextinguible
cái cười không ngăn được
Soif inextinguible
cơn khát không thể làm dịu đi được
phản nghĩa Extinguible


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.