Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
infécondité


[infécondité]
danh từ giống cái
(sinh vật học; sinh lý học) sự không có khả năng sinh sản
(nghĩa bóng) sự khô cằn, sự nghèo nàn
L'infécondité d'une théorie
sự khô cằn của một lí thuyết
phản nghĩa Fécondité, fertilité


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.