Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inférer


[inférer]
ngoại động từ
suy diễn, suy ra
J'en infère que nous pouvons réussir
từ đó tôi suy ra là chúng ta có thể thành công


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.