|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inflexible
| [inflexible] | | tính từ | | | không gì lay chuyển được, không thể làm xiêu lòng được | | | Un cœur inflexible | | một trái tim không gì lay chuyển được | | | (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không uốn được | | phản nghĩa Flexible, influençable, souple; doux, traitable |
|
|
|
|