Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
influer


[influer]
nội động từ
ảnh hưởng đến, tác động đến
Le climat influe sur la santé
khí hậu ảnh hưởng đến sức khoẻ
ngoại động từ
(từ cũ; nghĩa cũ) cho chảy vào, cho nhập vào


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.