Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
informé


[informé]
tính từ
nắm được tin tức, biết tình hình
Milieux bien informés
giới thạo tin
danh từ giống đực
(luật học, pháp lý) Jusqu'à plus ample informé đợi điều tra đầy đủ hơn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.