|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
informer
| [informer] | | ngoại động từ | | | báo cho biết, cho biết, thông báo | | | Je vous informe que votre demande a été transmise | | tôi báo cho ông biết là đơn của ông đã được chuyển đi | | | Informer qqn d'une décision | | báo cho ai biết một quyết định | | | (triết học) tạo hình | | | (luật học, (pháp lý)) điều tra | | | être informé de (sur) | | | biết, được biết |
|
|
|
|