Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
informer


[informer]
ngoại động từ
báo cho biết, cho biết, thông báo
Je vous informe que votre demande a été transmise
tôi báo cho ông biết là đơn của ông đã được chuyển đi
Informer qqn d'une décision
báo cho ai biết một quyết định
(triết học) tạo hình
(luật học, (pháp lý)) điều tra
être informé de (sur)
biết, được biết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.