Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ingélif


[ingélif]
tính từ
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) không bị nứt nẻ vì giá lạnh
Pierres ingélives
đá không bị nứt nẻ vì giá lạnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.