Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ingéniosité


[ingéniosité]
danh từ giống cái
sự khéo léo, sự tài tình
L'ingéniosité d'un mécanicien
sự khéo léo của một người thợ máy


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.