Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ingérence


[ingérence]
danh từ giống cái
sự can dự vào, sự xen vào
L'ingérence d'autrui dans nos affaires
sự can dự của người khác vào công việc của chúng ta
phản nghĩa Non-ingérence, non-intervention


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.