Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inhabité


[inhabité]
tính từ
không có người ở
Chambre inhabitée
phòng không có người ở
(nghĩa bóng) không có sức sống, đờ đẫn
Un visage inhabité
khuôn mặt đờ đẫn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.