|  | [injustice] | 
|  | danh từ giống cái | 
|  |  | sự bất công | 
|  |  | L'injustice de l'homme | 
|  | sự bất công của con người | 
|  |  | điều bất công | 
|  |  | Il faut réparer cette injustice | 
|  | phải sửa điều bất công đó | 
|  |  | Lutter contre les injustices | 
|  | đấu tranh chống lại những điều bất công | 
|  | phản nghĩa Justice |