|  innovation 
 
 
 |  | [innovation] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | sự đổi mới, sự canh tân |  |  |  | Faire des innovations dans sa maison |  |  | đổi mới (thay đổi) trong ngôi nhà của mình |  |  |  | (điều) đổi mới, (điều) canh tân |  |  |  | Innovations techniques |  |  | những đổi mới về kỹ thuật |  |  |  | Aimer les innovations |  |  | thích đổi mới |  |  | phản nghĩa Archaïsme, routine, tradition | 
 
 
 |  |