| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  inoccupé 
 
 
 |  | [inoccupé] |  |  | tính từ |  |  |  | không có người ở, trống |  |  |  | Maison inoccupée |  |  | nhà không có người ở |  |  |  | Terrain inculte et inoccupé |  |  | đám đất hoang trống |  |  |  | rảnh rỗi |  |  |  | Personne inoccupée |  |  | người rảnh rỗi |  |  |  | Avoir des mains inoccupées |  |  | rảnh tay, rảnh rỗi | 
 
 
 |  |  
		|  |  |