Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inorganisé


[inorganisé]
tính từ
không có tổ chức
ngoài tổ chức công đoàn
phản nghĩa Organisé. Syndiqué


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.