Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insalubrité


[insalubrité]
danh từ giống cái
sự không lành, sự có hại sức khoẻ, sự độc
L'insalubrité d'un logement
sự có hại sức khoẻ của một chỗ ở (do không hợp vệ sinh)
phản nghĩa Salubrité


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.