Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insectifuge


[insectifuge]
tính từ
xua sâu, đuổi sâu
Substance insectifuge
chất đuổi sâu
danh từ giống đực
thuốc xua sâu, thuốc đuổi sâu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.