|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insignifiant
| [insignifiant] | | tính từ | | | không lý thú gì, vô vị | | | Roman insignifiant | | cuốn tiểu thuyết vô vị | | | không đáng kể | | | Une somme insignifiante | | một số tiền không đáng kể | | | Personne insignifiante | | người không quan trọng, người không có cá tính | | | Un détail insignifiant | | chi tiết không đáng kể, chi tiết nhỏ | | | (từ hiếm; nghĩa ít dùng) vô nghĩa | | | Phrase insignifiante | | câu vô nghĩa | | phản nghĩa Frappant, intéressant, remarquable. Important, signifiant |
|
|
|
|