Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insignifiant


[insignifiant]
tính từ
không lý thú gì, vô vị
Roman insignifiant
cuốn tiểu thuyết vô vị
không đáng kể
Une somme insignifiante
một số tiền không đáng kể
Personne insignifiante
người không quan trọng, người không có cá tính
Un détail insignifiant
chi tiết không đáng kể, chi tiết nhỏ
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) vô nghĩa
Phrase insignifiante
câu vô nghĩa
phản nghĩa Frappant, intéressant, remarquable. Important, signifiant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.