Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insinuer


[insinuer]
danh từ giống cái
(văn học) nói xa nói gần, nói bóng gió
Insinuer une calomnie
nói bóng gió một lời vu khống
(từ cũ; nghĩa cũ) gieo (vào tâm trí)
Insinuer un doute
gieo một mối nghi ngờ
(luật học, pháp lỳ, từ cũ; nghĩa cũ) trước bạ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.