| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  insister 
 
 
 |  | [insister] |  |  | nội động từ |  |  |  | năn nỉ, cố nài |  |  |  | S'il refuse n'insistez pas |  |  | nếu anh ta từ chối thì đừng cố nài nữa |  |  |  | nhấn mạnh |  |  |  | Insister sur les syllabes finales |  |  | nhấn mạnh lên những nguyên âm cuối |  |  |  | Insister sur un point |  |  | nhấn mạnh vào một điểm |  |  | nội động từ |  |  |  | kiên trì, bền gan |  |  |  | Il a commencé à étudier le piano, mais il n'a pas insisté |  |  | nó mới bắt đầu học pianô, nhưng nó không kiên trì được |  |  | phản nghĩa Glisser, passer | 
 
 
 |  |  
		|  |  |