|  insoutenable 
 
 
 |  | [insoutenable] |  |  | tính từ |  |  |  | không thể bảo vệ |  |  |  | Opinion insoutenable |  |  | ý kiến không thể bảo vệ |  |  |  | Argument insoutenable |  |  | lí lẽ không thể bảo vệ |  |  |  | không chịu nổi, không đương nổi |  |  |  | Douleur insoutenable |  |  | đau không thể chịu nổi |  |  |  | Orgueil insoutenable |  |  | tính kiêu căng không chịu nổi |  |  |  | Lutte insoutenable |  |  | cuộc chiến đấu không đương nổi |  |  | phản nghĩa Soutenable, supportable | 
 
 
 |  |