Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
instantanéité


[instantanéité]
danh từ giống cái
tính tức thì
L'instantanéité d'une réaction chimique
tính tức thì của một phản ứng hoá học


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.