| [institution] |
| danh từ giống cái |
| | (số nhiều) thể chế |
| | Respecter les institutions |
| tôn trọng thể chế |
| | Institutions politiques |
| thể chế chính trị |
| | cơ quan, thiết chế |
| | Institution d'Etat |
| thiết chế nhà nước; cơ quan Nhà nước |
| | trường học |
| | Institution de jeunes filles |
| trường học nữ sinh |
| | (tôn giáo) sự đặt định |
| | L'institution d'un évêque |
| sự đặt định một giám mục |
| | (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự lập, sự đặt ra, sự thiết lập |
| | L'institution d'une fête annuelle |
| sự đặt ra một lễ hàng năm |
| | Institution d'héritier |
| (luật học, pháp lý) sự lập thừa kế |
| | (từ cũ; nghĩa cũ) sự giáo dục |
| phản nghĩa Abolition |