Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intégrant


[intégrant]
tính từ
(Partie intégrante) bộ phận
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) bộ phận
L'intégrant de phrase
bộ phận của câu (từ)
L'intégrant de mot
bộ phận của từ (hình vị)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.