Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intégration


[intégration]
danh từ giống cái
sự gộp vào, sự sáp nhập (cho một viên chức)
L'intégration politique, sociale
sự sát nhập về chính trị, xã hội
(sinh vật học; sinh lý học) sự điều hợp
(toán học) phép tích phân
(triết học) sự tích hợp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.