Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intégrisme


[intégrisme]
danh từ giống đực
(tôn giáo) chủ trương giữ nguyên vẹn (không chịu cải cách)
phản nghĩa Progressisme


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.