Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intégriste


[intégriste]
tính từ
(tôn giáo) xem intégrisme
(Parti intégriste) (sử học) đảng sáp nhập (chủ trương sáp nhập Nhà nước vào Giáo hội, ở Tây Ban Nha)
danh từ
(tôn giáo) người theo chủ trương giữ nguyên vẹn
(sử học) đảng viên đảng sáp nhập (ở tây Ban Nha)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.