|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intégrité
| [intégrité] | | danh từ giống cái | | | sự toàn vẹn, sự trọn vẹn, sự nguyên vẹn | | | Intégrité territoriale | | sự toàn vẹn lãnh thổ | | | sự liêm khiết, sự thanh liêm | | | Homme d'une parfaite intégrité | | người rất liêm khiết | | phản nghĩa Altération, corruption, malhonnêteté |
|
|
|
|