Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intégrité


[intégrité]
danh từ giống cái
sự toàn vẹn, sự trọn vẹn, sự nguyên vẹn
Intégrité territoriale
sự toàn vẹn lãnh thổ
sự liêm khiết, sự thanh liêm
Homme d'une parfaite intégrité
người rất liêm khiết
phản nghĩa Altération, corruption, malhonnêteté



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.