|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intenable
 | [intenable] |  | tính từ | |  | không thể giữ vững | |  | Position intenable | | vị trí không thể giữ vững |  | phản nghĩa Défendable | |  | (thân mật) không chịu được | |  | Odeur intenable | | mùi không chịu được | |  | Enfant mal élevé intenable | | đứa bé mất dạy không chịu được |  | phản nghĩa Supportable. Gentil, tenable |
|
|
|
|