Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intention


[intention]
danh từ giống cái
ý định; chủ tâm
Bonne intention
ý định tốt
L'intention de votre père est que...
ý muốn của ông cụ anh là...
Manifester son intention
bày tỏ ý định của mình
mục tiêu, mục đích
A cette intention
nhằm mục đích đó
(y học) sự khép mép vết thương
à l'intention de
cho (ai); vì (ai); để hoan nghênh (ai)
avoir l'intention de
có ý định
dans l'intention de
với mục đích, để


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.