|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
interception
 | [interception] |  | danh từ giống cái | |  | sự chặn | |  | L'interception de la lumière | | sự chặn ánh sáng | |  | Avion d'interception | | (quân sự) máy bay đánh chặn, máy bay tiên kích | |  | Interception du ballon | | (thể dục thể thao) sự chặn bóng |
|
|
|
|