Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intercommunication


[intercommunication]
danh từ giống cái
sự liên lạc qua lại
(đường sắt) dây chuyền báo động (từ các toa đến các đầu máy)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.