Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
interne


[interne]
tính từ
trong
Oreille interne
tai trong
Structure interne de la terre
cấu trúc bên trong của trái đất
(y học) (thuộc) nội khoa
phản nghĩa Extérieur, externe
danh từ
học sinh nội trú
sinh viên y khoa nội trú



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.