Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intersexué


[intersexué]
tính từ
(sinh vật học, sinh lí học) chuyển giới tính
danh từ giống đực
(sinh vật học, sinh lí học) sinh vật chuyển giới tính


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.