Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intestin


[intestin]
tính từ
(văn học) nội bộ
Divisions intestines
những sự chia rẽ nội bộ
Guerre intestine
nội chiến
(từ cũ, nghĩa cũ) bên trong, trong người
danh từ giống đực
(giải phẫu) ruột
Intestin grêle
ruột non
Gros intestin
ruột già
avoir l'intestin
đau bụng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.