|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intimider
| [intimider] | | ngoại động từ | | | hăm dọa, đe doạ, doạ | | | Chercher à intimider qqn | | tìm cách hăm doạ ai | | | làm cho rụt rè e sợ | | | Elle a l'air intimidée | | cô ta có vẻ rụt rè e sợ | | phản nghĩa Encourager, enhardir, rassurer. Décontracter, désinhiber |
|
|
|
|