Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intolérance


[intolérance]
danh từ giống cái
sự không khoan dung; sự cố chấp
(y học) sự không chịu thuốc, sự công phạt
phản nghĩa Tolérance. Compréhension, indulgence. Accoutumance


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.