Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inusité


[inusité]
tính từ
ít thấy, ít dùng, hiếm có
Mot inusité
từ ít dùng
(nghĩa hiếm) bất thường, khác thường
phản nghĩa Courant, usité


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.