|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inventer
| [inventer] | | ngoại động từ | | | phát minh, sáng chế; sáng tạo | | | bày ra, bịa ra | | | Inventer une histoire | | bịa ra một câu chuyện | | | il n'a pas inventé la poudre | | | (thân mật) nó không tinh quái cho lắm | | phản nghĩa Copier, imiter |
|
|
|
|