Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
irakien


[irakien]
tính từ
(thuộc) I-rắc
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng I-rắc
người I-rắc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.