 | [irréductibilité] |
 | danh từ giống cái |
|  | (toán học) tính không thể rút gọn; tính bất khả quy |
|  | (y học) tính không thể phục vị; tính không thể nắn |
|  | (hoá học) tính không thể khử |
|  | (kinh tế) (tài chính) tính không thể giảm bớt |
|  | tính không thể quy |
|  | tính không thể khắc phục, tính không thể giải quyết |
|  | tính không khoan nhượng, tính không thoả hiệp |