Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
irréductible


[irréductible]
tính từ
(toán học) không rút gọn được; bất khả quy
Equation irréductible
phương trình bất khả quy
(y học) không thể phục vị; không thể nắn
(hóa học) không thể khử
(kinh tế) tài chính không thể giảm bớt
không thể khắc phục, không thể giải quyết
không khoan nhượng, không thỏa hiệp
phản nghĩa Réductible. Apprivoisable


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.