| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  irréversibilité 
 
 
 |  | [irréversibilité] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | tính không quay trở lại được, tính không thuận nghịch |  |  |  | L'irréversibilité du temps |  |  | tính không thể quay trở lại được của thời gian |  |  | phản nghĩa Réversibilité | 
 
 
 |  |  
		|  |  |