|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
irritation
| [irritation] | | danh từ giống cái | | | sự nổi cáu, sự nổi giận | | | Être au comble de l'irritation | | nổi cáu tột độ | | | (sinh vật học, sinh lý học; (y học)) sự kích thích; sự rát | | | L'irritation de la peau | | sự kích thích da | | phản nghĩa Apaisement. Calme |
|
|
|
|