Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jacobin


[jacobin]
danh từ giống đực
người tích cực ủng hộ chính thể cộng hoà
(sử học) người phái Gia-cô-banh
(từ cũ, nghĩa cũ) như dominicain


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.