Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jaspiner


[jaspiner]
nội động từ
(thông tục) nói chuyện, tán chuyện
Jaspiner le jar
nói tiếng lóng (dùng tiếng lóng để nói chuyện)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.