Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jauge


[jauge]
danh từ giống cái
dung tích
(hàng hải) sức chứa, trọng tải
(ngành dệt) số mũi (trên một diện tích vải dệt kim)
(kỹ thuật) dưỡng, cữ, que so
(nông nghiệp) chốt bắp cày
(nông nghiệp) luống cày
(nông nghiệp) rãnh lưu cây con (trước khi cấy)
robinet de jauge
vòi (báo) mực nước (trong nồi)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.