 | [joint] |
 | tính từ |
| |  | nối |
| |  | Pièces solidement jointes |
| | những mảnh nối chặt với nhau |
| |  | gắn, kèm; kết hợp |
| |  | Efforts joints |
| | những cố gắng kết hợp |
 | phản nghĩa Disjoint, séparé |
 | danh từ giống đực |
| |  | chỗ nối, chỗ khớp; mối nối |
| |  | Le joint de l'épaule |
| | khớp vai |
| |  | kẽ |
| |  | Remplir les joints avec du mortier |
| | trét vữa vào kẽ |
| |  | (kỹ thuật) miếng đệm, gioang |
| |  | trouver le joint |
| |  | (thân mật) tìm được cách giải quyết thích đáng |