|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jonction
 | [jonction] |  | danh từ giống cái | | |  | sự nối, sự hợp lại, sự gặp nhau | | |  | La jonction de deux choses | | | sự nối hai vật | | |  | Jonction de deux routes | | | sự gặp nhau của hai con đường | | |  | nơi hợp nhau, nơi gặp nhau | | |  | à la jonction de deux routes | | | ở nơi gặp nhau của hai con đường | | |  | point de jonction | | |  | điểm nối, điểm gặp nhau |  | phản nghĩa Disjonction; séparation |
|
|
|
|