Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
journée


[journée]
danh từ giống cái
ngày
Toute la journée
cả ngày
En fin de journée
vào cuối ngày
Journée de travail
ngày công
ngày công
Travailler à la journée
làm việc công nhật
ngày đường
(số nhiều) cuộc đời
Ses journées déclinent
cuộc đời ông ta tàn dần
(khoa (đo lường), (sử học)) như journal 4


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.